Xem 56,430
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Euro Quốc Trinh mới nhất ngày 16/08/2022 trên website Abbankevents.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Euro Quốc Trinh để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 56,430 lượt xem.
- Tỷ giá vietcombank
- Tỷ giá bidv
- Tỷ giá agribank
- Tỷ giá techcombank
- Tỷ giá vietinbank
- Tỷ giá eximbank
- Tỷ giá sacombank
- Tỷ giá hdbank
- Tỷ giá saigonbank
- Tỷ giá shb
- Tỷ giá lienvietpostbank
- Tỷ giá vietcapitalbank
- Tỷ giá msb
- Tỷ giá kienlongbank
- Tỷ giá abbank
- Tỷ giá ncb
- Tỷ giá vietabank
- Tỷ giá indovinabank
- Tỷ giá publicbank
- Tỷ giá gpbank
- Tỷ giá tpb
- Tỷ giá hsbc
- Tỷ giá vrbank
- Tỷ giá oceanbank
- Tỷ giá acb
- Tỷ giá pgbank
- Tỷ giá mbbank
- Tỷ giá vpbank
- Tỷ giá vib
- Tỷ giá scb
- Tỷ giá cbbank
- Tỷ giá hlbank
- Tỷ giá ocb
- Tỷ giá baovietbank
- Tỷ giá seabank
- Tỷ giá uob
- Tỷ giá pvcombank
- Tỷ giá dongabank
- Tỷ giá namabank
- Video clip tỷ giá
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 13:07 ngày 16/08/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,173 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,920 VND/USD và bán ra ở mức 23,980 VND/USD, giá chênh lệch 60 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
- Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 14:08, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,540 | 310 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,146 | 24,442 | 1,296 | 23,379 |
AUD | Đô La Úc | 15,975 | 16,657 | 682 | 16,137 |
CAD | Đô La Canada | 17,657 | 18,410 | 753 | 17,835 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,101 | 25,129 | 1,028 | 24,344 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,384 | 3,529 | 145 | 3,419 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,256 | 3,136 | |
GBP | Bảng Anh | 27,457 | 28,628 | 1,171 | 27,734 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,910 | 3,034 | 124 | 2,939 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 305 | 293 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 181 | 10 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 19 | 4 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,131 | 76,079 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,298 | 5,184 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,459 | 2,359 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 455 | 336 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,464 | 6,214 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,310 | 2,215 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,544 | 17,250 | 706 | 16,711 |
THB | Bạt Thái Lan | 581 | 671 | 90 | 646 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,146 VND/EUR và bán ra 24,442 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,296 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,379 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,975 VND/AUD và bán ra 16,657 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 682 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,137 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,657 VND/CAD và bán ra 18,410 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 753 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,835 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,101 VND/CHF và bán ra 25,129 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,028 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,344 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,384 VND/CNY và bán ra 3,529 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,419 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,256 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,136 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,457 VND/GBP và bán ra 28,628 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,171 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,734 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,910 VND/HKD và bán ra 3,034 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 124 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,939 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 305 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 293 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,131 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 76,079 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,298 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,184 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,459 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,359 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 455 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 336 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,464 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,214 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,310 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,215 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,544 VND/SGD và bán ra 17,250 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 706 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,711 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 581 VND/THB và bán ra 671 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,545 | 280 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,218 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,046 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,349 | 24,434 | 1,085 | 23,412 |
AUD | Đô La Úc | 16,091 | 16,726 | 635 | 16,188 |
CAD | Đô La Canada | 17,760 | 18,429 | 669 | 17,867 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,215 | 25,150 | 935 | 24,361 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,504 | 3,393 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,252 | 3,149 | |
GBP | Bảng Anh | 27,604 | 28,803 | 1,199 | 27,771 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,923 | 3,027 | 104 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 180 | 8 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,905 | 5,383 | 478 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,452 | 2,374 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,625 | 15,064 | 439 | 14,713 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 442 | 344 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,300 | 2,227 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,613 | 17,259 | 646 | 16,713 |
THB | Bạt Thái Lan | 626 | 690 | 64 | 632 |
TWD | Đô La Đài Loan | 705 | 801 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và bán ra 23,545 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,218 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,046 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,349 VND/EUR và bán ra 24,434 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,085 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,412 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,091 VND/AUD và bán ra 16,726 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 635 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,188 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,760 VND/CAD và bán ra 18,429 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 669 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,867 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,215 VND/CHF và bán ra 25,150 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 935 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,361 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,504 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,393 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,252 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,149 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,604 VND/GBP và bán ra 28,803 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,199 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,771 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,923 VND/HKD và bán ra 3,027 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,944 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,905 VND/MYR và bán ra 5,383 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 478 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,452 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,374 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,625 VND/NZD và bán ra 15,064 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,713 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 442 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 344 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,300 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,227 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,613 VND/SGD và bán ra 17,259 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,713 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 626 VND/THB và bán ra 690 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 64 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 632 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 705 VND/TWD và bán ra 801 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,540 | 310 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,357 | 24,266 | 909 | 23,371 |
AUD | Đô La Úc | 16,046 | 16,690 | 644 | 16,110 |
CAD | Đô La Canada | 17,826 | 18,323 | 497 | 17,898 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,291 | 25,056 | 765 | 24,389 |
GBP | Bảng Anh | 27,675 | 28,506 | 831 | 27,842 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,928 | 3,031 | 103 | 2,940 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 178 | 5 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,112 | 14,619 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,715 | 17,167 | 452 | 16,782 |
THB | Bạt Thái Lan | 637 | 677 | 40 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,357 VND/EUR và bán ra 24,266 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 909 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,371 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,046 VND/AUD và bán ra 16,690 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,110 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,826 VND/CAD và bán ra 18,323 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 497 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,898 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,291 VND/CHF và bán ra 25,056 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 765 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,389 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,675 VND/GBP và bán ra 28,506 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 831 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,842 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,928 VND/HKD và bán ra 3,031 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 103 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,940 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,112 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,619 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,715 VND/SGD và bán ra 17,167 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 452 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,782 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 637 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,263 | 23,548 | 285 | 23,269 |
USD | Đô La Mỹ | 23,216 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,169 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,175 | 24,485 | 1,310 | 23,471 |
AUD | Đô La Úc | 15,936 | 16,820 | 884 | 16,203 |
CAD | Đô La Canada | 17,627 | 18,507 | 880 | 17,900 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,116 | 25,086 | 970 | 24,466 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,670 | 3,240 | |
GBP | Bảng Anh | 27,436 | 28,719 | 1,283 | 27,799 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,057 | 2,855 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 181 | 12 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,480 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,459 | 17,344 | 885 | 16,727 |
THB | Bạt Thái Lan | 578 | 692 | 114 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,263 VND/USD và bán ra 23,548 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 285 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,269 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,216 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,169 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,175 VND/EUR và bán ra 24,485 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,310 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,471 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,936 VND/AUD và bán ra 16,820 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 884 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,203 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,627 VND/CAD và bán ra 18,507 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 880 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,900 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,116 VND/CHF và bán ra 25,086 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 970 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,466 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,670 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,240 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,436 VND/GBP và bán ra 28,719 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,283 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,799 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,057 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,855 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,480 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,459 VND/SGD và bán ra 17,344 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 885 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,727 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 578 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 114 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,545 | 300 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,372 | 24,507 | 1,135 | 23,397 |
EUR | Euro | 23,367 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,210 | 16,860 | 650 | 16,310 |
CAD | Đô La Canada | 17,901 | 18,551 | 650 | 18,001 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,273 | 25,178 | 905 | 24,378 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,518 | 3,408 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,277 | 3,147 | |
GBP | Bảng Anh | 27,817 | 28,827 | 1,010 | 27,867 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,910 | 3,060 | 150 | 2,925 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 181 | 9 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,452 | 2,372 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,669 | 15,039 | 370 | 14,752 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,322 | 2,212 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,535 | 17,235 | 700 | 16,635 |
THB | Bạt Thái Lan | 608 | 676 | 68 | 653 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,245 VND/USD và bán ra 23,545 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,372 VND/EUR và bán ra 24,507 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,397 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,367 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,210 VND/AUD và bán ra 16,860 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,310 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,901 VND/CAD và bán ra 18,551 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,001 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,273 VND/CHF và bán ra 25,178 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,378 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,518 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,408 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,277 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,147 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,817 VND/GBP và bán ra 28,827 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,867 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,910 VND/HKD và bán ra 3,060 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,925 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,452 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,372 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,669 VND/NZD và bán ra 15,039 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,752 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,322 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,212 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,535 VND/SGD và bán ra 17,235 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,635 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 608 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,510 | 230 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,180 | 23,510 | 330 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 22,634 | 23,510 | 876 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,481 | 24,009 | 528 | 23,551 |
AUD | Đô La Úc | 16,214 | 16,596 | 382 | 16,263 |
CAD | Đô La Canada | 17,915 | 18,318 | 403 | 17,969 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,431 | 24,980 | 549 | 24,504 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,514 | 3,403 | |
GBP | Bảng Anh | 27,837 | 28,463 | 626 | 27,921 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,016 | 516 | 2,958 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,658 | 15,032 | 374 | 14,731 |
SGD | Đô La Singapore | 16,766 | 17,142 | 376 | 16,816 |
THB | Bạt Thái Lan | 634 | 673 | 39 | 650 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,180 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,634 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 876 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,481 VND/EUR và bán ra 24,009 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 528 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,551 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,214 VND/AUD và bán ra 16,596 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 382 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,263 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,915 VND/CAD và bán ra 18,318 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 403 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,969 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,431 VND/CHF và bán ra 24,980 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 549 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,504 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,514 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,403 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,837 VND/GBP và bán ra 28,463 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 626 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,921 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 3,016 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 516 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,958 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,658 VND/NZD và bán ra 15,032 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 374 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,731 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,766 VND/SGD và bán ra 17,142 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 376 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,816 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 634 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,768 | 538 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,396 | 24,304 | 908 | 23,496 |
AUD | Đô La Úc | 16,166 | 16,925 | 759 | 16,266 |
CAD | Đô La Canada | 17,747 | 18,608 | 861 | 17,947 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,449 | 25,207 | 758 | 24,549 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,380 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,105 | |
GBP | Bảng Anh | 27,874 | 28,632 | 758 | 27,924 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,875 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 181 | 8 | 174 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,395 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,349 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,701 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 411 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,196 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,693 | 17,403 | 710 | 16,793 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 636 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 755 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,768 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 538 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,396 VND/EUR và bán ra 24,304 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 908 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,496 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,166 VND/AUD và bán ra 16,925 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 759 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,266 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,747 VND/CAD và bán ra 18,608 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 861 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,947 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,449 VND/CHF và bán ra 25,207 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,549 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,380 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,105 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,874 VND/GBP và bán ra 28,632 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,924 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,875 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,395 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,349 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,701 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 411 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,196 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,693 VND/SGD và bán ra 17,403 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,793 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 755 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,520 | 240 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,520 | 320 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,520 | 320 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,465 | 24,072 | 607 | 23,535 |
AUD | Đô La Úc | 16,179 | 16,730 | 551 | 16,214 |
CAD | Đô La Canada | 17,868 | 18,388 | 520 | 17,943 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,428 | 25,069 | 641 | 24,492 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,567 | 3,333 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,320 | 3,155 | |
GBP | Bảng Anh | 27,888 | 28,502 | 614 | 27,958 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,028 | 2,946 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,163 | 14,663 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,350 | 2,239 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,742 | 17,241 | 499 | 16,796 |
THB | Bạt Thái Lan | 646 | 676 | 30 | 648 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,465 VND/EUR và bán ra 24,072 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 607 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,535 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,179 VND/AUD và bán ra 16,730 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 551 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,214 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,868 VND/CAD và bán ra 18,388 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,943 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,428 VND/CHF và bán ra 25,069 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 641 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,492 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,567 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,333 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,320 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,155 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,888 VND/GBP và bán ra 28,502 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 614 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,958 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,028 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,946 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,163 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,663 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,350 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,239 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,742 VND/SGD và bán ra 17,241 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 499 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,796 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 646 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 30 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,860 | 590 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,400 | 24,062 | 662 | 23,557 |
AUD | Đô La Úc | 16,125 | 16,664 | 539 | 16,231 |
CAD | Đô La Canada | 17,846 | 18,361 | 515 | 17,961 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,509 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,397 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,151 | |
GBP | Bảng Anh | 27,755 | 28,517 | 762 | 27,945 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,960 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 179 | 6 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,370 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,744 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,227 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,728 | 17,228 | 500 | 16,828 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,860 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 590 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,400 VND/EUR và bán ra 24,062 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 662 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,557 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,125 VND/AUD và bán ra 16,664 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 539 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,231 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,846 VND/CAD và bán ra 18,361 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 515 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,961 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,509 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,397 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,151 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,755 VND/GBP và bán ra 28,517 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 762 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,945 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,960 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,370 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,744 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,227 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,728 VND/SGD và bán ra 17,228 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,828 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,520 | 230 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,436 | 24,106 | 670 | 23,436 |
AUD | Đô La Úc | 16,069 | 16,649 | 580 | 16,169 |
CAD | Đô La Canada | 17,682 | 18,420 | 738 | 17,782 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,345 | 25,045 | 700 | 24,445 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,485 | 3,409 | |
GBP | Bảng Anh | 27,750 | 28,520 | 770 | 27,850 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,926 | 3,026 | 100 | 2,956 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
SGD | Đô La Singapore | 16,601 | 17,221 | 620 | 16,701 |
THB | Bạt Thái Lan | 621 | 688 | 67 | 643 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,436 VND/EUR và bán ra 24,106 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,436 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,069 VND/AUD và bán ra 16,649 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,169 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,682 VND/CAD và bán ra 18,420 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 738 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,782 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,345 VND/CHF và bán ra 25,045 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,445 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,485 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,409 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,750 VND/GBP và bán ra 28,520 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,850 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,926 VND/HKD và bán ra 3,026 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,956 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,601 VND/SGD và bán ra 17,221 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,701 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 621 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 643 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,540 | 310 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,330 | 24,394 | 1,064 | 23,430 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,796 | 16,158 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,510 | 17,860 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,161 | 24,414 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,736 | 3,301 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,552 | 27,890 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,154 | 2,897 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 181 | 10 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 16 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,366 | 16,710 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,330 VND/EUR và bán ra 24,394 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,064 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,430 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,796 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,158 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,510 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,860 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,161 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,414 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,736 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,301 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,552 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,890 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,154 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,897 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,366 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,710 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,760 | 510 | 23,270 |
EUR | Euro | 23,510 | 25,024 | 1,514 | 23,747 |
AUD | Đô La Úc | 16,128 | 17,076 | 948 | 16,290 |
CAD | Đô La Canada | 17,844 | 18,745 | 901 | 18,014 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,187 | 25,309 | 1,122 | 24,432 |
GBP | Bảng Anh | 27,824 | 29,150 | 1,326 | 28,105 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,900 | 3,034 | 134 | 2,929 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 182 | 11 | 173 |
SGD | Đô La Singapore | 16,665 | 17,515 | 850 | 16,833 |
THB | Bạt Thái Lan | 581 | 681 | 100 | 646 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,760 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,510 VND/EUR và bán ra 25,024 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,514 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,747 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,128 VND/AUD và bán ra 17,076 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 948 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,290 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,844 VND/CAD và bán ra 18,745 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 901 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,014 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,187 VND/CHF và bán ra 25,309 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,122 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,432 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,824 VND/GBP và bán ra 29,150 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,326 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,105 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,900 VND/HKD và bán ra 3,034 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 134 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,929 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,665 VND/SGD và bán ra 17,515 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 850 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,833 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 581 VND/THB và bán ra 681 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,262 | 23,700 | 438 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,302 | 24,234 | 932 | 23,330 |
AUD | Đô La Úc | 16,121 | 16,742 | 621 | 16,166 |
CAD | Đô La Canada | 17,815 | 18,496 | 681 | 17,880 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,406 | 25,108 | 702 | 24,512 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,354 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,022 | |
GBP | Bảng Anh | 27,704 | 28,675 | 971 | 27,840 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,114 | 3,858 | 1,744 | 2,922 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 181 | 8 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,725 | 5,668 | 943 | 4,827 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,264 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,526 | 15,227 | 701 | 14,679 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,171 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,623 | 17,349 | 726 | 16,656 |
THB | Bạt Thái Lan | 613 | 699 | 86 | 631 |
TWD | Đô La Đài Loan | 691 | 868 | 177 | 717 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,262 VND/USD và bán ra 23,700 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 438 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,302 VND/EUR và bán ra 24,234 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 932 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,330 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,121 VND/AUD và bán ra 16,742 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 621 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,166 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,815 VND/CAD và bán ra 18,496 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,880 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,406 VND/CHF và bán ra 25,108 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 702 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,512 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,354 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,022 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,704 VND/GBP và bán ra 28,675 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 971 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,840 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,114 VND/HKD và bán ra 3,858 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 1,744 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,922 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,725 VND/MYR và bán ra 5,668 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 943 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,827 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,264 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,526 VND/NZD và bán ra 15,227 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 701 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,679 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,171 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,623 VND/SGD và bán ra 17,349 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 726 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,656 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 613 VND/THB và bán ra 699 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 86 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 631 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 691 VND/TWD và bán ra 868 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 177 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 717 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,285 | 23,495 | 210 | 23,315 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,215 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,135 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,458 | 23,992 | 534 | 23,558 |
AUD | Đô La Úc | 16,123 | 16,585 | 462 | 16,243 |
CAD | Đô La Canada | 17,851 | 18,289 | 438 | 17,951 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,934 | 24,511 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,417 | 27,960 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,013 | 2,959 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 177 | 5 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,039 | 14,713 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,679 | 17,146 | 467 | 16,819 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,285 VND/ và bán ra 23,495 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,315 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,215 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,135 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,458 VND/EUR và bán ra 23,992 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 534 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,558 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,123 VND/AUD và bán ra 16,585 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 462 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,243 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,851 VND/CAD và bán ra 18,289 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 438 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,951 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,934 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,511 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,417 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,960 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,013 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,959 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,039 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,713 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,679 VND/SGD và bán ra 17,146 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,819 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,550 | 310 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,550 | 330 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,217 | 24,321 | 1,104 | 23,310 |
AUD | Đô La Úc | 15,937 | 16,789 | 852 | 16,001 |
CAD | Đô La Canada | 17,642 | 18,477 | 835 | 17,767 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,992 | 24,248 | |
GBP | Bảng Anh | 27,574 | 28,669 | 1,095 | 27,685 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,106 | 2,868 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 180 | 8 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,253 | 14,490 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,313 | 16,659 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,217 VND/EUR và bán ra 24,321 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,104 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,937 VND/AUD và bán ra 16,789 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 852 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,001 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,642 VND/CAD và bán ra 18,477 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 835 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,767 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,992 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,248 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,574 VND/GBP và bán ra 28,669 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,095 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,685 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,106 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,868 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,253 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,490 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,313 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,659 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,520 | 260 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,520 | 270 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,520 | 280 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,187 | 24,273 | 1,086 | 23,297 |
AUD | Đô La Úc | 16,041 | 16,678 | 637 | 16,141 |
CAD | Đô La Canada | 17,748 | 18,396 | 648 | 17,848 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,244 | 25,021 | 777 | 24,374 |
GBP | Bảng Anh | 27,687 | 28,541 | 854 | 27,807 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 178 | 6 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,490 | 17,258 | 768 | 16,711 |
THB | Bạt Thái Lan | 571 | 675 | 104 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,187 VND/EUR và bán ra 24,273 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,086 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,297 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,041 VND/AUD và bán ra 16,678 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,141 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,748 VND/CAD và bán ra 18,396 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 648 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,848 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,244 VND/CHF và bán ra 25,021 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 777 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,374 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,687 VND/GBP và bán ra 28,541 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 854 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,807 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,490 VND/SGD và bán ra 17,258 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 768 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,711 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 571 VND/THB và bán ra 675 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,268 | 23,600 | 332 | 23,298 |
USD | Đô La Mỹ | 23,268 | 23,600 | 332 | 23,298 |
USD | Đô La Mỹ | 23,268 | 23,600 | 332 | 23,298 |
EUR | Euro | 23,419 | 23,963 | 544 | 23,569 |
AUD | Đô La Úc | 16,116 | 16,557 | 441 | 16,236 |
CAD | Đô La Canada | 17,818 | 18,286 | 468 | 17,948 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,339 | 24,922 | 583 | 24,519 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,049 | 3,260 | 211 | 3,129 |
GBP | Bảng Anh | 27,739 | 28,396 | 657 | 27,959 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,851 | 3,050 | 199 | 2,921 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 178 | 6 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,684 | 17,161 | 477 | 16,824 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,268 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 332 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,298 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,268 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 332 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,298 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,268 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 332 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,298 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,419 VND/EUR và bán ra 23,963 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,569 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,116 VND/AUD và bán ra 16,557 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 441 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,236 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,818 VND/CAD và bán ra 18,286 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 468 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,948 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,339 VND/CHF và bán ra 24,922 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 583 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,519 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,049 VND/DKK và bán ra 3,260 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 211 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,129 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,739 VND/GBP và bán ra 28,396 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 657 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,959 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,851 VND/HKD và bán ra 3,050 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,684 VND/SGD và bán ra 17,161 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 477 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,824 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,500 | 210 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,328 | 24,005 | 677 | 23,583 |
AUD | Đô La Úc | 16,137 | 17,008 | 871 | 16,319 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,640 | 17,704 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,548 | 23,989 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,752 | 3,436 | |
GBP | Bảng Anh | 27,685 | 28,509 | 824 | 27,984 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,050 | 2,924 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 177 | 5 | 174 |
SGD | Đô La Singapore | 16,655 | 17,138 | 483 | 16,843 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 682 | 655 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 807 | 775 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,328 VND/EUR và bán ra 24,005 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 677 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,583 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,137 VND/AUD và bán ra 17,008 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 871 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,319 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,640 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,704 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,548 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,989 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,752 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,436 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,685 VND/GBP và bán ra 28,509 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 824 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,984 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,050 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,924 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,655 VND/SGD và bán ra 17,138 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,843 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 682 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 655 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 807 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 775 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 23,540 | 315 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,141 | 24,062 | 921 | 23,374 |
AUD | Đô La Úc | 15,970 | 16,656 | 686 | 16,132 |
CAD | Đô La Canada | 17,652 | 18,374 | 722 | 17,830 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,096 | 25,038 | 942 | 24,339 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,402 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,132 | |
GBP | Bảng Anh | 27,452 | 28,499 | 1,047 | 27,729 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,907 | 3,037 | 130 | 2,936 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 182 | 11 | 172 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,179 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,655 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,210 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,539 | 17,254 | 715 | 16,706 |
THB | Bạt Thái Lan | 578 | 674 | 96 | 643 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,141 VND/EUR và bán ra 24,062 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 921 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,374 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,970 VND/AUD và bán ra 16,656 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 686 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,132 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,652 VND/CAD và bán ra 18,374 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 722 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,830 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,096 VND/CHF và bán ra 25,038 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 942 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,339 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,402 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,132 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,452 VND/GBP và bán ra 28,499 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,047 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,729 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,907 VND/HKD và bán ra 3,037 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 130 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,936 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,179 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,655 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,210 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,539 VND/SGD và bán ra 17,254 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,706 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 578 VND/THB và bán ra 674 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 643 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,800 | 530 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,341 | 23,957 | 616 | 23,580 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,282 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,982 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,530 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,957 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 174 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,852 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 604 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,341 VND/EUR và bán ra 23,957 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 616 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,580 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,282 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,982 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,530 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,957 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,852 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 604 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 23,540 | 330 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,259 | 24,441 | 1,182 | 23,380 |
AUD | Đô La Úc | 16,036 | 16,656 | 620 | 16,138 |
CAD | Đô La Canada | 17,823 | 18,409 | 586 | 17,836 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,128 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,568 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,256 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,581 | 28,627 | 1,046 | 27,735 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,049 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 305 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 181 | 11 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,131 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,477 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,471 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,161 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 455 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,464 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,310 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,676 | 17,249 | 573 | 16,711 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 671 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 852 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,210 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,259 VND/EUR và bán ra 24,441 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,182 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,380 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,036 VND/AUD và bán ra 16,656 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,138 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,823 VND/CAD và bán ra 18,409 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 586 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,836 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,128 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,568 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,256 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,581 VND/GBP và bán ra 28,627 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,046 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,735 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,049 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 305 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,131 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,477 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,471 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,161 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 455 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,464 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,310 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,676 VND/SGD và bán ra 17,249 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 573 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,711 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 671 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 852 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,295 | 23,505 | 210 | 23,295 |
EUR | Euro | 23,291 | 24,194 | 903 | 23,338 |
AUD | Đô La Úc | 15,989 | 16,694 | 705 | 16,103 |
CAD | Đô La Canada | 17,666 | 18,408 | 742 | 17,829 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,339 | 25,130 | 791 | 24,339 |
GBP | Bảng Anh | 27,478 | 28,633 | 1,155 | 27,732 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,911 | 3,034 | 123 | 2,938 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 179 | 8 | 173 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,641 | 15,117 | 476 | 14,641 |
SGD | Đô La Singapore | 16,557 | 17,253 | 696 | 16,710 |
THB | Bạt Thái Lan | 635 | 682 | 47 | 635 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,295 VND/USD và bán ra 23,505 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,295 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,291 VND/EUR và bán ra 24,194 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 903 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,338 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,989 VND/AUD và bán ra 16,694 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 705 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,103 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,666 VND/CAD và bán ra 18,408 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 742 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,829 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,339 VND/CHF và bán ra 25,130 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 791 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,339 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,478 VND/GBP và bán ra 28,633 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,155 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,732 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,911 VND/HKD và bán ra 3,034 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,938 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,641 VND/NZD và bán ra 15,117 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 476 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,641 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,557 VND/SGD và bán ra 17,253 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 696 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,710 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 635 VND/THB và bán ra 682 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 47 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 635 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,545 | 285 | 23,265 |
EUR | Euro | 23,319 | 24,403 | 1,084 | 23,382 |
AUD | Đô La Úc | 16,038 | 16,668 | 630 | 16,135 |
CAD | Đô La Canada | 17,731 | 18,394 | 663 | 17,838 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,212 | 25,148 | 936 | 24,358 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,248 | 3,145 | |
GBP | Bảng Anh | 27,579 | 28,764 | 1,185 | 27,745 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,925 | 3,029 | 104 | 2,945 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 180 | 8 | 173 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,448 | 2,368 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 306 | 402 | 96 | 358 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,299 | 2,225 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,608 | 17,249 | 641 | 16,709 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 686 | 629 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,545 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 285 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,319 VND/EUR và bán ra 24,403 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,084 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,382 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,038 VND/AUD và bán ra 16,668 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,135 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,731 VND/CAD và bán ra 18,394 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 663 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,838 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,212 VND/CHF và bán ra 25,148 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 936 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,358 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,248 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,145 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,579 VND/GBP và bán ra 28,764 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,185 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,745 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,925 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,945 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,448 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,368 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 306 VND/RUB và bán ra 402 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 358 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,299 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,225 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,608 VND/SGD và bán ra 17,249 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 641 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,709 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 686 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 629 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,530 | 260 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,268 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,266 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 24,014 | 23,541 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,599 | 16,219 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,392 | 17,923 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,977 | 27,936 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 178 | 174 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,179 | 16,792 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,268 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,266 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,014 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,541 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,599 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,219 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,392 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,923 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,977 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,936 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 178 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,179 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,792 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,750 | 480 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,650 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,542 | 24,003 | 461 | 23,637 |
AUD | Đô La Úc | 16,243 | 16,636 | 393 | 16,349 |
CAD | Đô La Canada | 17,928 | 18,316 | 388 | 18,036 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,569 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,039 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,767 | 17,138 | 371 | 16,876 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 657 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,650 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,542 VND/EUR và bán ra 24,003 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 461 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,637 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,243 VND/AUD và bán ra 16,636 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 393 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,349 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,928 VND/CAD và bán ra 18,316 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 388 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,036 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,569 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,039 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,767 VND/SGD và bán ra 17,138 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 371 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,876 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 657 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,500 | 250 | 23,300 |
EUR | Euro | 0 | 23,962 | 23,578 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,555 | 16,283 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,266 | 17,965 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,931 | 24,532 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,273 | 3,138 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,405 | 27,958 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,023 | 2,952 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 177 | 174 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,489 | 2,363 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,126 | 16,854 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 674 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,962 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,578 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,555 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,283 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,266 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,965 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,931 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,532 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,273 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,138 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,405 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,958 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,023 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,952 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 177 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,489 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,363 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,126 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,854 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 674 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,555 | 305 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,235 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,211 | 24,496 | 1,285 | 23,311 |
AUD | Đô La Úc | 16,096 | 16,903 | 807 | 16,196 |
CAD | Đô La Canada | 17,749 | 18,506 | 757 | 17,849 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,279 | 25,134 | 855 | 24,379 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,520 | 3,405 | |
GBP | Bảng Anh | 27,610 | 28,711 | 1,101 | 27,710 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,911 | 3,046 | 135 | 2,921 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 181 | 10 | 172 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,517 | 15,223 | 706 | 14,617 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,382 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,610 | 17,358 | 748 | 16,710 |
THB | Bạt Thái Lan | 634 | 692 | 58 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,555 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 305 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,235 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,211 VND/EUR và bán ra 24,496 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,285 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,311 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,096 VND/AUD và bán ra 16,903 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 807 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,196 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,749 VND/CAD và bán ra 18,506 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,849 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,279 VND/CHF và bán ra 25,134 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 855 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,379 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,520 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,405 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,610 VND/GBP và bán ra 28,711 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,101 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,710 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,911 VND/HKD và bán ra 3,046 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 135 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,517 VND/NZD và bán ra 15,223 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 706 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,617 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,382 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,610 VND/SGD và bán ra 17,358 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 748 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,710 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 634 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 58 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,540 | 270 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,372 | 24,018 | 646 | 23,533 |
AUD | Đô La Úc | 16,135 | 16,625 | 490 | 16,246 |
CAD | Đô La Canada | 17,792 | 18,314 | 522 | 17,958 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,228 | 24,968 | 740 | 24,435 |
GBP | Bảng Anh | 27,733 | 28,432 | 699 | 27,947 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 177 | 5 | 174 |
SGD | Đô La Singapore | 16,783 | 17,170 | 387 | 16,817 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,372 VND/EUR và bán ra 24,018 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,533 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,135 VND/AUD và bán ra 16,625 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 490 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,246 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,792 VND/CAD và bán ra 18,314 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 522 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,958 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,228 VND/CHF và bán ra 24,968 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 740 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,435 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,733 VND/GBP và bán ra 28,432 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 699 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,947 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,783 VND/SGD và bán ra 17,170 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 387 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,817 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,790 | 550 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,488 | 24,158 | 670 | 23,582 |
AUD | Đô La Úc | 16,108 | 16,783 | 675 | 16,254 |
CAD | Đô La Canada | 17,830 | 18,476 | 646 | 17,974 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,498 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,142 | |
GBP | Bảng Anh | 27,726 | 28,600 | 874 | 27,978 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,923 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 179 | 7 | 174 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,297 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,695 | 17,330 | 635 | 16,847 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,790 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,488 VND/EUR và bán ra 24,158 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,582 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,108 VND/AUD và bán ra 16,783 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 675 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,254 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,830 VND/CAD và bán ra 18,476 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,974 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,498 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,142 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,726 VND/GBP và bán ra 28,600 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 874 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,978 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,923 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,297 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,695 VND/SGD và bán ra 17,330 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 635 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,847 VND/SGD
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,780 | 470 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,780 | 500 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,780 | 540 | 23,310 |
EUR | Euro | 23,390 | 24,150 | 760 | 23,460 |
AUD | Đô La Úc | 16,160 | 16,800 | 640 | 16,250 |
CAD | Đô La Canada | 17,830 | 18,510 | 680 | 17,930 |
GBP | Bảng Anh | 27,790 | 28,570 | 780 | 27,900 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 178 | 5 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,620 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,750 | 17,440 | 690 | 16,820 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,310 VND/USD và bán ra 23,780 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,780 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,780 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 540 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,390 VND/EUR và bán ra 24,150 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,460 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,160 VND/AUD và bán ra 16,800 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,250 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,830 VND/CAD và bán ra 18,510 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,930 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,790 VND/GBP và bán ra 28,570 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,900 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,620 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,750 VND/SGD và bán ra 17,440 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,820 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 23,290 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,290 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,640 | 0 | 23,290 | |
EUR | Euro | 23,459 | 0 | 23,553 | |
AUD | Đô La Úc | 16,147 | 0 | 16,253 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,966 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,942 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 0 | 174 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,729 | 0 | 16,838 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,640 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,459 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,553 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,147 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,253 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,966 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,942 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,729 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,838 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,356 | 24,042 | 686 | 23,494 |
AUD | Đô La Úc | 16,003 | 16,667 | 664 | 16,148 |
GBP | Bảng Anh | 27,652 | 28,466 | 814 | 27,905 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 177 | 5 | 174 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,284 | 5,206 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,688 | 17,135 | 447 | 16,831 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,356 VND/EUR và bán ra 24,042 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 686 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,494 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,003 VND/AUD và bán ra 16,667 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 664 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,148 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,652 VND/GBP và bán ra 28,466 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 814 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,905 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,284 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,206 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,688 VND/SGD và bán ra 17,135 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 447 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,831 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,302 | 23,758 | 456 | 23,282 |
USD | Đô La Mỹ | 23,282 | 23,758 | 476 | 23,282 |
USD | Đô La Mỹ | 23,282 | 23,758 | 476 | 23,282 |
EUR | Euro | 23,476 | 24,992 | 1,516 | 23,626 |
AUD | Đô La Úc | 16,140 | 17,549 | 1,409 | 16,290 |
CAD | Đô La Canada | 17,740 | 19,350 | 1,610 | 17,840 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,128 | 25,128 | 0 | 25,128 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,788 | 28,704 | 916 | 27,938 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 178 | 6 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,675 | 17,289 | 614 | 16,825 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,302 VND/USD và bán ra 23,758 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 456 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,282 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,282 VND/USD và bán ra 23,758 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 476 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,282 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,282 VND/USD và bán ra 23,758 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 476 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,282 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,476 VND/EUR và bán ra 24,992 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,516 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,626 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,140 VND/AUD và bán ra 17,549 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,409 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,290 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,740 VND/CAD và bán ra 19,350 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,610 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,840 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 25,128 VND/CHF và bán ra 25,128 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 25,128 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,788 VND/GBP và bán ra 28,704 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 916 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,938 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,675 VND/SGD và bán ra 17,289 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 614 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,825 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 0 | 23,275 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 0 | 23,275 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 0 | 23,275 | |
EUR | Euro | 23,042 | 0 | 23,289 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,082 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,792 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,282 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,612 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 171 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,684 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,275 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,275 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,255 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,275 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,255 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,275 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,042 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,289 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,082 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,792 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,282 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,612 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,684 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,750 | 485 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,750 | 505 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,750 | 575 | 23,265 |
EUR | Euro | 23,323 | 24,513 | 1,190 | 23,503 |
AUD | Đô La Úc | 16,141 | 16,841 | 700 | 16,241 |
CAD | Đô La Canada | 17,796 | 18,596 | 800 | 17,946 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,307 | 25,067 | 760 | 24,457 |
GBP | Bảng Anh | 27,667 | 29,027 | 1,360 | 27,917 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,506 | 3,176 | 670 | 2,806 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 180 | 10 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,709 | 17,419 | 710 | 16,809 |
THB | Bạt Thái Lan | 606 | 693 | 87 | 626 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 485 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,245 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 505 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,175 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 575 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,323 VND/EUR và bán ra 24,513 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,503 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,141 VND/AUD và bán ra 16,841 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,241 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,796 VND/CAD và bán ra 18,596 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,946 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,307 VND/CHF và bán ra 25,067 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,457 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,667 VND/GBP và bán ra 29,027 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,360 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,917 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,506 VND/HKD và bán ra 3,176 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,806 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,709 VND/SGD và bán ra 17,419 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,809 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 606 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 626 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,199 | 23,550 | 351 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,040 | 24,254 | 1,214 | 23,278 |
AUD | Đô La Úc | 15,921 | 16,760 | 839 | 16,085 |
CAD | Đô La Canada | 17,568 | 18,492 | 924 | 17,749 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,958 | 25,220 | 1,262 | 24,205 |
GBP | Bảng Anh | 27,324 | 28,761 | 1,437 | 27,606 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,894 | 3,047 | 153 | 2,924 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 179 | 9 | 172 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,369 | 15,309 | 940 | 14,469 |
SGD | Đô La Singapore | 16,466 | 17,332 | 866 | 16,636 |
THB | Bạt Thái Lan | 625 | 676 | 51 | 642 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,199 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 351 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,040 VND/EUR và bán ra 24,254 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,214 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,278 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,921 VND/AUD và bán ra 16,760 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 839 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,085 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,568 VND/CAD và bán ra 18,492 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 924 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,749 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,958 VND/CHF và bán ra 25,220 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,262 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,205 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,324 VND/GBP và bán ra 28,761 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,437 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,606 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,894 VND/HKD và bán ra 3,047 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 153 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,924 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,369 VND/NZD và bán ra 15,309 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,469 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,466 VND/SGD và bán ra 17,332 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 866 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,636 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 625 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 51 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 642 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,530 | 270 | 23,240 |
EUR | Euro | 23,384 | 24,437 | 1,053 | 23,151 |
AUD | Đô La Úc | 16,142 | 16,652 | 510 | 15,980 |
GBP | Bảng Anh | 27,739 | 28,623 | 884 | 27,462 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,940 | 3,030 | 90 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 181 | 8 | 171 |
SGD | Đô La Singapore | 16,716 | 17,244 | 528 | 16,549 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,240 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,384 VND/EUR và bán ra 24,437 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,053 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,151 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,142 VND/AUD và bán ra 16,652 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,980 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,739 VND/GBP và bán ra 28,623 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 884 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,462 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,940 VND/HKD và bán ra 3,030 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,716 VND/SGD và bán ra 17,244 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 528 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,549 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,560 | 250 | 23,310 |
EUR | Euro | 23,560 | 24,020 | 460 | 23,660 |
AUD | Đô La Úc | 16,260 | 16,610 | 350 | 16,360 |
CAD | Đô La Canada | 17,940 | 18,320 | 380 | 18,050 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 24,590 |
GBP | Bảng Anh | 27,930 | 28,480 | 550 | 28,060 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 175 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,810 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,750 | 17,140 | 390 | 16,900 |
THB | Bạt Thái Lan | 590 | 680 | 90 | 650 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,310 VND/USD và bán ra 23,560 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,560 VND/EUR và bán ra 24,020 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 460 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,660 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,260 VND/AUD và bán ra 16,610 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,360 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,940 VND/CAD và bán ra 18,320 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,050 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,590 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,930 VND/GBP và bán ra 28,480 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,060 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,810 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,750 VND/SGD và bán ra 17,140 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,900 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 590 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 14:08 ngày 16/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,540 | 350 | 23,240 |
EUR | Euro | 23,360 | 23,978 | 618 | 23,555 |
AUD | Đô La Úc | 16,044 | 16,660 | 616 | 16,229 |
CAD | Đô La Canada | 17,726 | 18,313 | 587 | 17,926 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,085 | 25,101 | 1,016 | 24,355 |
GBP | Bảng Anh | 27,424 | 28,611 | 1,187 | 27,749 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,909 | 3,069 | 160 | 2,909 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,631 | 17,164 | 533 | 16,801 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,190 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,240 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,360 VND/EUR và bán ra 23,978 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 618 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,555 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,044 VND/AUD và bán ra 16,660 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 616 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,229 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,726 VND/CAD và bán ra 18,313 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 587 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,926 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,085 VND/CHF và bán ra 25,101 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,016 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,355 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,424 VND/GBP và bán ra 28,611 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,187 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,749 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,909 VND/HKD và bán ra 3,069 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 160 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,909 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,631 VND/SGD và bán ra 17,164 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 533 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,801 VND/SGD
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,190 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,240 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,310 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,310 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,240 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,500 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,860 VND
- Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,540 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,324 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,462 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 27,987 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,105 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,462 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,430 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,150 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,927 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,040 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,151 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,679 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,750 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,151 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,970 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,024 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,571 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,921 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,980 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,351 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,400 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,980 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,570 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,549 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,840 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,704 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,049 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,103 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,704 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,280 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,350 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,550 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,459 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,549 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,823 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,900 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,549 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,120 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,515 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,358 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 169 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng ACB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 173 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 175 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 177 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 182 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 182 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,369 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,469 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,671 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,810 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,469 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,075 VND
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,309 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,250 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,114 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,806 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,940 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,960 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,806 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,858 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,166 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,989 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,128 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,128 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,989 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,940 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,992 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,199 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 571 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 604 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 646 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 657 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 604 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 670 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 699 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 722 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,384 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,240 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,384 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,436 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,240 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,507 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,752 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,598 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 306 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 336 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 306 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 358 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 336 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 455 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 691 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 717 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 705 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 775 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 717 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 797 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 868 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 852 VND
Video clip

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 16 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 16/8/2022

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 15/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 15 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 15/8/2022

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 16/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 12/08/2022 ngoại tệ

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Bài toán ổn định tỷ giá | vtv24

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 9 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 9/8/2022

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Giá vàng hôm nay tối ngày 15/8/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 1/8/2022 giảm

Tỷ giá usd hôm nay 10/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái - phá giá đồng nội tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 4 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 4/8/2022

Tỷ giá usd hôm nay 05/08/2022 ngoại tệ

Nguyên nhân tỷ giá tăng mạnh: bộ ba bất khả thi và các yếu tố tác động

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 11 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 11/8/2022

Tỷ giá usd hôm nay 11/08/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn lý thuyết kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở tỷ giá hối đoái (có bài tập minh họa)

Nguyên tắc hạch toán tỷ giá theo tt200. rất chi tiết và cụ thể

Học kế toán trưởng online offline chứng chỉ bộ tài chính, môn kế toán tài chính, chênh lệch tỷ giá

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 30 tháng 6 năm 2022 vẫn tăng| tỷ giá đô la mỹ euro ngày 30/6/2022

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Tỷ giá usd hôm nay 03/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 31/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái là gì? thị trường ngoại hối là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 06/07/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/03/2022 ngoại tệ

Maybach s680 xa xỉ tới mức nào mà có giá 16 tỷ đồng?

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 6 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ, ngoại tệ ngày 27/6/2022

Tài chính quốc tế- tỷ giá chéo và phương pháp tính tỷ giá chéo

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 20 tháng 7 năm 2022 giảm | tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 20/7/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 7 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 27/7/2022

Tỷ giá usd hôm nay 10/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 01/06/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 12/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 14/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 08/07/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 03/03/2022 ngoại tệ
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Euro Quốc Trinh trên website Abbankevents.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!